[Xin vui lòng đối chiếu với bài phát biểu chính thức]
Trước tiên, tôi xin cảm ơn Viện Pasteur TP. HCM đã có lời mời tôi phát biểu tại Hội nghị khoa học Viện Pasteur HCM năm 2024. .
Để chuẩn bị cho bài tham luận này và chủ đề phát biểu vào sáng nay, tôi đã một lần nữa nhìn lại rất nhiều trải nghiệm từ COVID-19 – những bài học cho cá nhân tôi, bao gồm cả về thế giới chúng ta đang sống, đang thay đổi như thế nào và ý nghĩa đối với y tế công cộng.
COVID-19 là một sự kiện chấn động đã làm thay đổi sâu sắc thế giới đó. Hầu hết chúng ta đều đã học cách sống và làm việc theo cách khác – ít nhất là trong một khoảng thời gian, qua đó thay đổi tư duy của lãnh đạo và người dân về tầm quan trọng của sức khỏe và sự yên ổn đối với cộng đồng, xã hội và nền kinh tế. Tổng giám đốc WHO, TS. Tedros thường nói rằng “không có sức khỏe, sẽ không có gì cả”.
Và mặc dù COVID-19 khiến nhiều người bất ngờ, thực tế đây là một sự kiện hoàn toàn có thể dự đoán được và cũng là sự kiện mà các chuyên gia y tế cộng đồng đã dự đoán - và lo sợ - trong một thời gian. Bởi vì đây là kết quả của một thế giới đang thay đổi và bối cảnh y tế công cộng đang thay đổi.
Vì vậy, hôm nay tôi xin chia sẻ đôi điều về bốn thay đổi lớn đã và đang định hình lại sức khỏe của chúng ta ngay cả trước khi có COVID-19; và những gì chúng tôi tại WHO coi là cơ hội lớn để thích ứng với bối cảnh mới này - cũng như hướng đến một hệ thống y tế có khả năng phục hồi được thiết kế tốt hơn để phòng ngừa và quản lý nguy cơ bệnh tật trong tương lai.
Mục 1. Bốn thay đổi đang ảnh hưởng lớn đến sức khỏe của chúng ta
Thay đổi lớn đầu tiên có nhiều ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta – đặc biệt ở Việt Nam – chính là thay đổi về nhân khẩu học.
Trên thế giới, số lượng và tỷ lệ dân số từ 60 tuổi trở lên đang ngày càng tăng. Vào năm 2019, thế giới có 1 tỷ người cao tuổi. Con số này dự kiến sẽ tăng gấp đôi vào năm 2050.
Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ già hóa dân số nhanh nhất thế giới. Đến năm 2050, cứ 4 người dân tại Việt Nam thì có hơn 1 người trên 60 tuổi.
Xu hướng này có một số nguyên nhân khác nhau. Tỷ lệ sinh đã giảm mạnh. Giờ đây mọi người sống lâu hơn: tuổi thọ trung bình hiện nay là 73,6 tuổi, cao hơn 50% so với năm 1950. Tỷ lệ trẻ em sống sót qua năm đầu đời cao hơn bất kỳ thời điểm nào khác trong lịch sử Việt Nam – nhờ sức khỏe bà mẹ và trẻ em tốt hơn, tiêm chủng cho trẻ em, và những cải thiện đáng kể về dinh dưỡng, nước và vệ sinh, cũng như chất lượng dịch vụ y tế cơ sở. Và tất nhiên, tất cả đều là những tín hiệu tích cực.
Nhưng khi tỷ lệ người cao tuổi tăng lên, yêu cầu đối với hệ thống y tế sẽ thay đổi so với trước đây.
Đơn cử, như chúng ta đã thấy trong đại dịch COVID-19, người cao tuổi có nguy cơ trở nặng cao hơn khi mắc một bệnh truyền nhiễm mới. Và khi hệ thống y tế quá tải hoặc khi chính phủ phải áp dụng các biện pháp hạn chế để kiểm soát dịch bệnh, người bị bệnh nền sẽ khó tiếp cận dịch vụ khám, điều trị thông thường, khiến họ dễ bị tổn thương hơn trước các bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng.
Do đó, chúng ta cần nâng cao tính sẵn sàng ứng phó của hệ thống y tế với các trường hợp khẩn cấp về y tế trong tương lai, đồng thời lưu ý đến sự thay đổi về nhân khẩu học.
Một ví dụ khác là gánh nặng của các bệnh không lây nhiễm hay NCD, như bệnh tim, đột quỵ, ung thư, tiểu đường và bệnh phổi mãn tính ngày càng lớn. Ở Việt Nam, bệnh không lây nhiễm hiện là nguyên nhân gây ra 80% các ca tử vong. Nhiều người dân Việt Nam mắc bệnh không lây nhiễm như tăng huyết áp hoặc tiểu đường mà không được chẩn đoán và điều trị.
Vậy điểm mấu chốt ở đây là nhiều người sống thọ hơn, nhưng chưa chắc họ đã sống khỏe.
Để nâng cao tuổi thọ người dân trong thời gian tới, chúng ta sẽ cần đảm bảo hệ thống y tế thực sự có thể đáp ứng nhu cầu của người dân – và được vận vận hành linh hoạt khi nhu cầu chăm sóc sức khỏe liên tục thay đổi.
Thay đổi lớn thứ hai đang ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta là biến đổi khí hậu - một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sức khỏe con người trong thế kỷ này.
Nhiệt độ toàn cầu đang tiếp tục tăng. Các hiện tượng thời tiết cực đoan cùng các loại bệnh do tác động của biến đối khí hậu như sốt xuất huyết đang gia tăng trên toàn cầu, làm tăng nguy cơ xảy ra đại dịch và tác động đặc biệt lớn đến các quốc gia dễ bị tổn thường do thiên tai như Việt Nam.
Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến những yếu tố cần thiết để có một sức khỏe tốt – không khí sạch, nước uống an toàn, nguồn cung cấp thực phẩm dinh dưỡng và nơi trú ẩn an toàn – và có thể đảo ngược tiến bộ trong lĩnh vực y tế mà thế giới đã đạt được trong nhiều thập kỷ qua.
Trên phạm vi toàn cầu, trong giai đoạn 2030-2050, biến đổi khí hậu dự kiến sẽ gây ra 250.000 ca tử vong mỗi năm do suy dinh dưỡng, sốt rét, tiêu chảy và sốc nhiệt.
Tác động của ô nhiễm không khí, do các yếu tố gây ra biến đổi khí hậu hiện nay, đặc biệt đáng lo ngại ở Việt Nam. Ô nhiễm không khí ngoài trời và trong nhà ước tính gây ra ít nhất 70.000 ca tử vong mỗi năm ở Việt Nam, làm giảm tuổi thọ trung bình 1,4 tuổi.
Biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng gián tiếp đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người khi làm giảm năng lực bảo vệ sức khỏe người dân của hệ thống y tế – ví dụ, khi cơ sở y tế không được thiết kế thích ứng với các hiện tượng khí hậu khắc nghiệt như bão, lũ lụt và hạn hán.
Chúng ta đã cảm nhận rõ điều đó tại Việt Nam cách đây chưa đầy 3 tháng, khi cơn bão Yagi, cơn bão mạnh nhất tại Việt Nam trong vòng 30 năm qua, đổ bộ vào miền Bắc - gây thiệt hại cho hơn 800 cơ sở y tế.
Những gì trải qua với cơn bão Yagi cho thấy cơ sở y tế ở những nước có thu nhập thấp và trung bình đặc biệt dễ bị tổn thương vì không có đủ hạ tầng ổn định, điều kiện vệ sinh cũng như nguồn cung điện, nước đáng tin cậy.
Nhưng trên toàn thế giới, bên cạnh việc chịu hậu quả thì hệ thống y tế cũng là nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu, chiếm gần 5% tổng lượng khí phát thải ròng - thông qua hoạt động sử dụng điện, vận hành chuỗi cung ứng y tế và do chưa quản lý hiệu quả chất thải y tế.
Thay đổi thứ ba mà tôi muốn đề cập ngắn gọn là nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm từ động vật đang hiện hữu và ngày càng gia tăng.
Các bệnh lây từ động vật sang người chiếm tỷ lệ lớn trong tất cả bệnh truyền nhiễm mới được phát hiện, cũng như nhiều bệnh truyền nhiễm đã biết, bao gồm COVID-19, Ebola, bệnh dại, bệnh đậu mùa khỉ và cúm gia cầm. Như chúng ta đã thấy trong vài năm trở lại đây, một số bệnh có khả năng gây ra đại dịch toàn cầu.
Vậy tại sao bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người lại gia tăng?
Nói một cách đơn giản, ở Việt Nam, cũng như nhiều quốc gia khác, nông nghiệp, đô thị hóa và mất rừng khiến con người và động vật thuần hóa tiếp xúc nhiều hơn với động vật hoang dã. Điều đó làm tăng khả năng lây truyền bệnh.
Đồng thời, với tốc độ và phạm vi đi lại của con người, nếu bệnh từ động vật sang người trở thành dịch bệnh, nó có thể lây lan từ quốc gia này sang quốc gia khác chỉ trong vài giờ đồng hồ.
Đây là lý do tại sao chúng ta không nên coi COVID-19 là một sự kiện riêng lẻ hoặc bất ngờ. Ngược lại, đây là dấu hiệu cho thấy nhiều vấn đề tương tự có thể xảy ra, đặc biệt nếu chúng ta không tăng cường hành động để phòng ngừa nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm từ động vật, cũng như nâng cao mức độ sẵn sàng và chuẩn bị ứng phó của ngành y tế khi dịch bệnh xảy ra.
Thay đổi quan trọng thứ tư trong lĩnh vực y tế là tiến bộ khoa học và công nghệ, đặc biệt là công nghệ số – với nhiều tiềm năng cải thiện sức khỏe và phát triển con người.
Tuy nhiên, những tiến bộ khoa học, công nghệ cũng có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về mặt xã hội và sức khỏe nếu không được quản lý hiệu quả. Ví dụ, khoảng cách hoặc bất bình đẳng trong việc tiếp cận làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng và yếu thế,
Ví dụ, mạng xã hội rất tốt cho việc kết nối, nhưng cũng góp phần gây ra sự phân cực và chính trị hóa, cũng như sự lan truyền thông tin sai lệch. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo đang phát triển nhanh chóng, nêu bật nhu cầu quản trị phối hợp để khai thác hết tiềm năng, đồng thời đảm bảo các biện pháp bảo vệ cần thiết.
Trong bối cảnh luôn có sự thay đổi không ngừng, điều chúng ta cần làm là khai thác lợi thế của công nghệ để cải thiện sức khỏe, đồng thời kiểm soát một số rủi ro khi ứng dụng công nghệ.
Mục 2: Những thay đổi này ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe của chúng ta
Mỗi thay đổi riêng lẻ đều ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe của chúng ta. Tác động tổng hợp của những thay đổi đó thậm chí còn có thể lớn hơn..
Ví dụ, như quý vị đã biết, COVID-19 dẫn đến tỷ lệ tử vong đặc biệt lớn ở người cao tuổi. Nhóm dân số này cũng không được tiếp cận dịch vụ chăm sóc thường xuyên, chẳng hạn như chăm sóc, điều trị BKLN. Bằng chứng cho thấy biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường đã làm trầm trọng thêm tác động của COVID-19 ở một số quốc gia. Ví dụ, tỷ lệ lây nhiễm cao hơn khi chất lượng không khí giảm. Và tất nhiên, virus corona là bệnh truyền nhiễm từ động vật và lây lan nhanh trên toàn thế giới do hoạt động đi lại của con người.
Biến đổi khí hậu và suy thoái môi trường làm tăng nguy cơ mắc các bệnh KLN. Ví dụ, các đợt nắng nóng cực đoan, ô nhiễm không khí và cháy rừng có thể làm trầm trọng thêm các bệnh tim mạch như đột quỵ, tim mạch và COPD. Bão, lũ lụt và hạn hán có thể khiến người dân phải di dời nơi ở và gây ra tình trạng thiếu nước sạch. Tất cả những thay đổi đó đều có thể làm gián đoạn dịch vụ y tế. Và khi bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người khiến hệ thống y tế bị quá tải thì quá trình chăm sóc, điều trị BKLN sẽ bị ảnh hưởng. Nhưng nhìn theo hướng lạc quan hơn,công nghệ số có thể mở ra một cuộc cách mạng về chăm sóc, điều trị BKLN trong lĩnh vực y tế.
Vậy tất cả những điều này có ý nghĩa gì với chuyên gia y tế công cộng và các dịch vụ, hệ thống y tế mà chúng ta muốn xây dựng cho tương lai?
Về vấn đề này, tôi muốn gợi ý 5 giải pháp quan trọng mà tôi tin rằng chúng ta cần phải thực hiện.
Thứ nhất, chúng ta cần chuyển đổi dịch vụ y tế từ một hệ thống điều trị bệnh sang một hệ thống nâng cao sức khỏe người dân. Nghĩa là chuyển từ một hệ thống ứng phó với dịch bệnh cấp tính sang một hệ thống thực sự tập trung duy trì nền tảng sức khỏe tốt cho tất cả mọi người.
Chúng ta sẽ khó đáp ứng được hết nhu cầu y tế trong bối cảnh già hóa dân số, rủi ro BKLN và bệnh truyền nhiễm ngày càng tăng bằng cách tập trung vào điều trị bệnh thông qua tuyến trên.
Chúng ta cần cố gắng giảm nhu cầu bằng cách giúp mọi người khỏe mạnh hơn và sống lâu hơn. Và chúng ta chỉ có thể thực hiện được điều này bằng cách kiểm soát tất cả các yếu tố nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm hoặc mắc BKLN.
Đây không phải là nhiệm vụ mà ngành y tế có thể tự thực hiện. Chúng ta cần hành động trên nhiều lĩnh vực để thay đổi các yếu tố xã hội, thương mại ảnh hưởng đến sức khỏe – bao gồm điều kiện kinh tế xã hội, khả năng tiếp cận thông tin y tế đáng tin cậy, mức độ tiếp xúc rủi ro khí hậu, mức độ tiếp cận hoạt động tiếp thị từ các công ty thực phẩm, mức độ chấp nhận và tính phổ biến của các sản phẩm thuốc lá.
Chúng ta cũng cần các dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu - hay y tế cơ sở - hiệu quả hơn, đồng bộ hơn để đáp ứng nhu cầu khám, chữa bệnh thiết yếu của người dân.
Tôi xin đưa ra một ví dụ.
Trong nhiều năm qua, WHO đã hợp tác với các cơ quan quản lý ngành y tế trong một dự án thí điểm nhằm đưa dịch vụ chăm sóc sức khỏe đến gần hơn với người dân tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Mục tiêu của chúng tôi là tăng số lượng người được điều trị BKLN tại trạm y tế xã, gần nơi ở của người dân. Để đạt được mục tiêu này, các trạm y tế xã nhận được hỗ trợ từ trung tâm y tế huyện và tuyến trên trong quản lý BKLN mức độ nhẹ, trung bình hoặc đã được điều trị ổn định bằng các công cụ, phác đồ chuẩn hóa và đơn giản. Trong quá trình này, chúng tôi nhận thấy có tới 80% người mắc BKLN - những người như chị Hiền, người phụ nữ trong bức ảnh này - có thể được quản lý ở tuyến xã mà ngành y tế không cần đầu tư quá nhiều vào nhân sự hoặc trang thiết bị.
Đây chính là mô hình – vừa điều trị bệnh, vừa giúp người bệnh sống khỏe – mà chúng ta cần tăng cường đầu tư và hỗ trợ khi xây dựng hệ thống y tế cần thiết cho tương lai.
Giải pháp thứ hai cần thực hiện trong bối cảnh thay đổi là đảm bảo các dịch vụ y tế thích ứng hiệu quả hơn với biến đổi khí hậu và bền vững hơn về mặt môi trường.
WHO tự hào đã hỗ trợ triển khai hoạt động này tại Việt Nam, theo định hướng của Bộ Y tế và Cục Quản lý môi trường y tế. Và để chứng minh tầm quan trọng của giải pháp này, tôi muốn chia sẻ một câu chuyện rất ngắn.
Vài tháng trước, tôi rất vinh dự được đến thăm Bệnh viện đa khoa huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An.
Trước đây, bệnh viện không có đủ nguồn nước sạch để bệnh nhân đánh răng, rửa mặt, tắm rửa, giặt giũ hoặc sử dụng nhà vệ sinh. Nguyên nhân là do bệnh viện sử dụng chính nguồn nước phục vụ hoạt động sản xuất nông nghiệp tại địa phương: hai lần một năm vào mùa thu hoạch, nguồn cấp nước của bệnh viện bị cắt hoàn toàn.
Hoàn toàn dễ hiểu khi người dân đã không thăm khám tại bệnh viện. Và tình trạng nhiễm trùng do vi khuẩn hay nhiều nguyên nhân khác cũng diễn ra phổ biến.
Cùng với Chính phủ Việt Nam, chúng tôi đã hỗ trợ giải quyết tình trạng thiếu nước – bằng cách hỗ trợ một khoản đầu tư nhỏ vào phát triển cơ sở hạ tầng để cấp nước thô quanh năm cho bệnh viện từ một nguồn nước khác. Song song với đó, bệnh viện cũng đã cải thiện công tác quản lý chất thải và lắp đặt tấm pin mặt trời để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.
Với những điều chỉnh đó, bệnh viện đã tăng lên đáng kể số lượng quy trình kỹ thuật có thể thực hiện. Và qua chuyến thăm đến bệnh viện, tôi nhận thấy cả nhân viên và bệnh nhân đều vui vẻ và có sức khỏe tốt hơn.
Khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu và tính bền vững về môi trường không chỉ là những từ ngữ sáo rỗng mà thực sự giúp cải thiện sức khỏe và cuộc sống của con người.
Giải pháp quan trọng thứ ba là tăng cường năng lực phòng ngừa, ứng phó với đại dịch.
Tầm quan trọng của giải pháp này đã được thể hiện rõ sau đại dịch COVID-19, đặc biệt với tất cả chúng ta ở đây. Những gì diễn ra trong vài năm qua đều cho thấy: một quốc gia có đầy đủ hệ thống để sẵn sàng ứng phó với đại dịch đã kiểm soát đại dịch hiệu quả hơn nhiều so với những quốc gia khác. Thật vậy, Việt Nam là một ví dụ tuyệt vời về điều này.
Chúng ta cần đúc rút, áp dụng bài học từ COVID-19 để xây dựng hệ thống y tế với đầy đủ điều kiện cần thiết nhằm ứng phó với những cú sốc từ nhiều mối nguy hại cho sức khỏe - bao gồm thảm họa và rủi ro bệnh truyền nhiễm - bằng cách tập trung vào công tác phòng ngừa, chuẩn bị và thích ứng, hồi phục.
Khi tập trung vào khả năng thích ứng, hồi phục, chúng ta cần hiểu rõ vai trò quan trọng của cộng đồng, cũng là những thành viên chính của tuyến đầu trong mỗi trường hợp khẩn cấp. Vì vậy, trong các nỗ lực phòng ngừa đại dịch, chúng ta phải đảm bảo cộng đồng có đủ kiến thức, nguồn lực và kỹ năng để bảo vệ bản thân, gia đình và sinh kế của họ.
Giải pháp đề xuất thứ tư của tôi là tận dụng cơ hội – đồng thời quản lý rủi ro khi ứng dụng khoa học và công nghệ số.
Như tôi đã đề cập, công nghệ mang lại tiềm năng to lớn trong việc cải thiện sức khỏe. Nhưng chúng ta cần đề phòng những rủi ro – bao gồm cả rủi ro làm trầm trọng thêm bất bình đẳng.
Ví dụ, trong giai đoạn đại dịch, chúng ta đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của công nghệ vắc-xin mRNA. Nhưng tốc độ triển khai trên toàn thế giới lại không đồng đều – ảnh hưởng đến sức khỏe và tính mạng của hàng chục triệu người. Vậy câu hỏi đặt ra cho tất cả chúng ta là làm sao để đảm bảo không lặp lại sai lầm này trong tương lai khi triển khai công nghệ trong lĩnh vực y tế công cộng?
Tại Việt Nam, Chính phủ đã hiểu rõ vai trò và thúc đẩy chuyển đổi số trong mọi khía cạnh kinh tế-xã hội, bao gồm hệ thống y tế. Đây là một chương trình thật sự rất thú vị.
Chúng ta đang nhìn thấy một số kết quả khả quan rồi. Ví dụ, WHO đang phối hợp với Bộ Y tế triển khai thí điểm một nền tảng số cho phép người dùng yêu cầu tự xét nghiệm HIV. Nền tảng này nhanh chóng được sử dụng phổ biến trong nhóm đối tượng chưa thuộc phạm vi mục tiêu của những chương trình khác – và hầu như tất cả những người có kết quả xét nghiệm dương tính đều tiến hành điều trị. Đây chính là cơ hội mà công nghệ mang lại, giúp Việt Nam đạt được mục tiêu chấm dứt dịch bệnh AIDS như một vấn đề y tế công cộng vào năm 2030.
Những ví dụ như vậy chứng minh sức mạnh của công nghệ đối với y tế công cộng – nếu công nghệ được lồng ghép vào cơ sở hạ tầng y tế hiện có và được triển khai một cách có đạo đức, an toàn, bảo mật, đáng tin cậy, công bằng và bền vững.
Điều chỉnh thứ năm và cũng là điều chỉnh cuối cùng mà tôi muốn đề cập đến để hỗ trợ cho tất cả những điều chỉnh khác, đó là cần lưu tâm thường xuyên đến những yếu tố sau strengthening the overall health system towards the goal of Universal Health Coverage.
COVID-19 đã giúp chúng ta nhận thấy sự mong manh của hệ thống y tế trên toàn thế giới. Chín trong mười quốc gia gặp phải tình trạng gián đoạn cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe thiết yếu trong thời gian đại dịch, đồng thởi tỷ lệ tiêm chủng thường xuyên giảm lần đầu tiên sau ba thập kỷ. Hệ quả của những vấn đề này tại Việt Nam cũng đang hiện hữu, khi dịch sởi bùng phát mạnh trên phạm vi cả nước.
Tất nhiên, tăng cường hệ thống y tế không phải là một ý tưởng mới. Nhưng sự thay đổi mà chúng ta cần nhìn thấy ở Việt Nam và trên toàn thế giới chính là thay đổi chính sách và hoạt động đầu tư cần thiết để hiện thực hóa những thay đổi đó.
Việt Nam đã đạt được nhiều thành quả ấn tượng - ví dụ như mở rộng đáng kể phạm vi bao phủ của bảo hiểm xã hội, tập trung vào phòng ngừa bệnh tật và triển khai nhiều giải pháp cải thiện dịch vụ y tế cơ sở.
Chúng ta cần kế thừa và tăng cường những nỗ lực này để củng cố nền tảng thể chế của hệ thống y tế - bao gồm tăng cường chất lượng, độ an toàn của các dịch vụ y tế, điều chỉnh quy định về nhân lực ngành y tế, tiếp tục hiện đại hóa chính sách thuốc và cải cách tài chính trong ngành y tế để sử dụng nguồn lực tối ưu - từ đó hình thành một hệ thống y tế hiệu quả, bền vững và thích ứng mà Việt Nam cần có cho tương lai.
Kết luận
Tựu chung lại, trong bài phát biểu sáng nay, tôi đã chia sẻ bốn yếu tố ảnh hưởng đến thế giới của chúng ta:
- Thay đổi về nhân khẩu học, bao gồm vấn đề già hóa dân số
- biến đổi khí hậu
- mối đe dọa của bệnh truyền nhiễm từ động vật sang người, và
- tốc độ phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ.
Để thích ứng và khai thác những thay đổi này theo hướng cải thiện sức khỏe của người dân – WHO tin rằng chúng ta cần chuyển đổi một hệ thống “điều trị bệnh” sang một hệ thống tập trung vào nâng cao sức khỏe:
- Nâng cao sức khỏe ở cấp độ cá nhân, xã hội và nền kinh tế
- Thích ứng, giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đến sức khỏe
- Khai thác tối đa khoa học và công nghệ,
- Và cung cấp dịch vụ chất lượng cho tất cả người dân có nhu cầu.
Về phía WHO, chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ Chính phủ Việt Nam trong tất cả các lĩnh vực này - với mong muốn để trở thành một đối tác chiến lược đáng tin cậy và cảm thấy vinh dự lớn lao khi được đề nghị đồng hành cùng Chính phủ trong hành trình nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho người dân tại quốc gia xinh đẹp này.
Hy vọng rằng những thông tin trên đây sẽ giúp quý vị tham gia hiệu quả vào những nội dung còn lại trong hội nghị ngày hôm nay.
Một lần nữa, tôi xin cảm ơn Ban tổ chức đã cho tôi cơ hội tham gia, chia sẻ suy nghĩ của mình, và như thường lệ, tôi luôn mong muốn được tiếp tục làm việc với tất cả quý vị, cùng hướng tới mục tiêu: Vì một Việt Nam khỏe mạnh hơn, an toàn hơn.
Xin cảm ơn!